Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州日報
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
九日 ここのか ここぬか
mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
十九日 じゅうくにち
ngày 19
九州男児 きゅうしゅうだんじ
đàn ông đến từ Kyushu