Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州青春銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
青春期 せいしゅんき
dậy thì
銀行 ぎんこう
ngân hàng
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu