Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九帝五型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
三皇五帝 さんこうごてい
Tam Hoàng Ngũ Đế
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
九寸五分 くすんごぶ
dao găm
五文型 ごぶんけい
năm cấu trúc câu (SV, SVC, SVO, SVOO, SVOC)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.