Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九戸政実の乱
ガラスど ガラス戸
cửa kính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
8の段の九九 8のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 8
3の段の九九 3のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 3
9の段の九九 9のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 9
2の段の九九 2のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 2
5の段の九九 5のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 5