Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九条良通
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通貨条項 つうかじょうこう
điều khoản tiền tệ.
通信条件 つうしんじょうけん
giao thức truyền thông
通商条約 つうしょうじょうやく
hiệp định thương mại
九九 くく く
bảng cửu chương