Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九段下駅
下段 げだん かだん
tầng bên dưới, lớp bên dưới, bậc thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
8の段の九九 8のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 8
3の段の九九 3のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 3
9の段の九九 9のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 9
2の段の九九 2のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 2
5の段の九九 5のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 5
4の段の九九 4のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 4