九浅一深
きゅうせんいっしん「CỬU THIỂN NHẤT THÂM」
☆ Cụm từ
(kỹ thuật tình dục) 9 lần nông chỉ 1 lần sâu

九浅一深 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九浅一深
深浅 しんせん
chiều sâu; bóng ((của) màu)
深浅測量 しんせんそくりょう
trắc lượng nông sâu
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
九死一生 きゅうしいっしょう
sự thoát chết trong đường tơ kẻ tóc
九牛一毛 きゅうぎゅういちもう きゅうぎゅうのいちもう
a drop in the bucket (ocean), a small fraction (of), trifle
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.