九牛の一毛
きゅうぎゅうのいちもう
☆ Danh từ
Chỉ là phần nhỏ; rơi trong thùng

九牛の一毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九牛の一毛
九牛一毛 きゅうぎゅういちもう きゅうぎゅうのいちもう
a drop in the bucket (ocean), a small fraction (of), trifle
牛の毛草 うしのけぐさ ウシノケグサ
sheep's fescue (Festuca ovina)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)