Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相関図 そうかんず
biểu đồ tương quan
相似(図形) そうじ(ずけい)
giống
九九 くく く
bảng cửu chương
相互作用図 そうごさようず
sơ đồ tổng quan tương tác
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう