Các từ liên quan tới 九老デジタル団地駅
九地 きゅうち
nơi (vùng) rất thấp; lòng đất; nơi khó bị kẻ thù phát hiện
団地 だんち
khu chung cư
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団扇海老 うちわえび ウチワエビ
tôm hùm quạt
団地族 だんちぞく
cho ở lập đề án cho những người cư trú
九州地方 きゅうしゅうちほう
Khu vực Kyushu (đôi khi bao gồm cả quần đảo Nansei)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.