Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九地 きゅうち
nơi (vùng) rất thấp; lòng đất; nơi khó bị kẻ thù phát hiện
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団地 だんち
khu chung cư
団扇海老 うちわえび ウチワエビ
tôm hùm quạt
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
団地族 だんちぞく
cho ở lập đề án cho những người cư trú
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.