Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九角形 きゅうかくけい
hình cửu giác
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập