Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
角形スプライン かくがたスプライン
trục đẳng phương
角柱形 かくちゅうけい
hình lăng trụ
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
五角形 ごかくけい ごかっけい
hình năm cạnh; hình ngũ giác