Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
九重 ここのえ
gấp chín lần
千葉 ちば
thành phố Chiba
千重 ちえ
nghìn lần, nghìn lớp
九重の天 きゅうちょうのてん ここのえのてん
lâu đài
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
三重県 みえけん
tỉnh Mie
重ね言葉 かさねことば
từ hoặc cụm từ lặp đi lặp lại mang ý nghĩa nhấn mạnh