千九百年代
せんきゅうひゃくねんだい
☆ Danh từ
Những năm 1900

千九百年代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千九百年代
九百 きゅうひゃく くひゃく
900
百千 ひゃくせん ももち
hàng trăm hàng nghìn; số lượng lớn
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
百千鳥 ももちどり ひゃくちどり
tất cả các loài chim; hàng trăm hàng nghìn loại chim
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng