Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九野ひなの
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
8の段の九九 8のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 8
3の段の九九 3のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 3
9の段の九九 9のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 9