Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
命乞
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ
物乞 ものこう
Kẻ ăn xin, ăn mày, người khất thực
乞丐 こつがい かたい かったい きっかい
người ăn xin
乞う こう
cầu xin, xin
乞食 こじき こつじき
khất thực