Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乱一世
乱世 らんせい
loạn thế, thời loạn
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
一世 いっせ いっせい
Một trong ba giới là quá khứ, hiện tại, tương lai (theo đạo Phật)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
戦国乱世 せんごくらんせい
turbulent (troubled) times, turbulent war period
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.