乱世
らんせい「LOẠN THẾ」
☆ Danh từ
Loạn thế, thời loạn

Từ trái nghĩa của 乱世
乱世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱世
戦国乱世 せんごくらんせい
turbulent (troubled) times, turbulent war period
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
乱 らん
revolt, rebellion, war
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
世 よ せい
thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ.