乱交
らんこう「LOẠN GIAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Quan hệ tình dục tập thể
Bảng chia động từ của 乱交
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱交する/らんこうする |
Quá khứ (た) | 乱交した |
Phủ định (未然) | 乱交しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱交します |
te (て) | 乱交して |
Khả năng (可能) | 乱交できる |
Thụ động (受身) | 乱交される |
Sai khiến (使役) | 乱交させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱交すられる |
Điều kiện (条件) | 乱交すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱交しろ |
Ý chí (意向) | 乱交しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱交するな |
乱交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱交
乱交パーティー らんこうパーティー
cuộc vui điên cuồng (uống rượu rất nhiều và/hoặc làm tình); cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
乱 らん
revolt, rebellion, war
交交 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau