交交
こもごも「GIAO GIAO」
Lần lượt nhau, luân phiên nhau

交交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交交
悲喜交交 ひきこもごも
Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau.
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交読 こうどく
đọc đáp lại