乱射乱撃
らんしゃらんげき「LOẠN XẠ LOẠN KÍCH」
☆ Danh từ
Bắn càn, bắn loạn xạ

乱射乱撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱射乱撃
乱撃 らんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
乱射 らんしゃ
loạn xạ.
銃乱射 じゅうらんしゃ
bắn súng điên cuồng, bắn súng
乱反射 らんはんしゃ
phản xạ lung tung
散乱反射 さんらんはんしゃ
phản xạ tán xạ
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết