乱射
らんしゃ「LOẠN XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Loạn xạ.

Bảng chia động từ của 乱射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱射する/らんしゃする |
Quá khứ (た) | 乱射した |
Phủ định (未然) | 乱射しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱射します |
te (て) | 乱射して |
Khả năng (可能) | 乱射できる |
Thụ động (受身) | 乱射される |
Sai khiến (使役) | 乱射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱射すられる |
Điều kiện (条件) | 乱射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱射しろ |
Ý chí (意向) | 乱射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱射するな |
乱射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱射
銃乱射 じゅうらんしゃ
bắn súng điên cuồng, bắn súng
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
コロンバイン高校銃乱射事件 コロンバインこうこうじゅうらんしゃじけん
vụ thảm sát trường trung học Columbine
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
乱反射 らんはんしゃ
phản xạ lung tung
散乱反射 さんらんはんしゃ
phản xạ tán xạ
散乱日射量 さんらんにっしゃりょう
diffuse solar radiation
乱 らん
revolt, rebellion, war