乱暴者
らんぼうもの らんぼうしゃ「LOẠN BẠO GIẢ」
☆ Danh từ
Võ phu.

乱暴者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱暴者
乱暴 らんぼう
bạo loạn; hỗn láo; vô lễ; quá đáng
乱暴する らんぼう らんぼうする
ồ ạt
乱暴狼藉 らんぼうろうぜき
running amok (amuck), committing an outrage, rampageous behavior
暴れ者 あばれもの あばれしゃ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
反乱者 はんらんしゃ
kẻ phản loạn
乱入者 らんにゅうしゃ
xâm nhập viên
乱心者 らんしんしゃ
người mất trí
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập