乱入者
らんにゅうしゃ「LOẠN NHẬP GIẢ」
☆ Danh từ
Xâm nhập viên
Người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
Người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)

乱入者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱入者
乱入 らんにゅう
sự ào ạt ùa vào, sự đổ xô ùa vào (đám đông)
反乱者 はんらんしゃ
kẻ phản loạn
乱暴者 らんぼうもの らんぼうしゃ
võ phu.
乱心者 らんしんしゃ
người mất trí
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
輸入者 ゆにゅうしゃ
người nhập khẩu.