乱痴気パーティー
らんちきパーティー
☆ Danh từ
Drunken bash, rave party

乱痴気パーティー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱痴気パーティー
乱交パーティー らんこうパーティー
cuộc vui điên cuồng (uống rượu rất nhiều và/hoặc làm tình); cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan
乱痴気騒ぎ らんちきさわぎ
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
頓痴気 とんちき
thằng ngốc.
パーティー券 パーティーけん
vé dự tiệc
パーティ パーティー
bữa tiệc
bữa tiệc
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
乱気流 らんきりゅう
sự hỗn loạn của luồng khí, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí)