乱筆
らんぴつ「LOẠN BÚT」
☆ Danh từ
Sự viết nghệch ngoạc; sự viết bừa
乱筆乱文
をお
許
しください。
Xin bỏ quá cho tôi vì chữ viết xấu và cách hành văn không được chau chuốt của mình.

乱筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱筆
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết