乱筆乱文
らんぴつらんぶん「LOẠN BÚT LOẠN VĂN」
☆ Danh từ
Viết nguệch ngoạc, viết vội vàng

乱筆乱文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱筆乱文
乱筆 らんぴつ
sự viết nghệch ngoạc; sự viết bừa
乱文 らんぶん
câu văn lộn xộn; viết lộn xộn
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
乱逆 らんぎゃく らんげき
nổi loạn
乱舞 らんぶ らっぷ
nhảy múa lung tung
腐乱 ふらん
(vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ