Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賊臣 ぞくしん
người nổi dậy, người khởi nghĩa
乱臣 らんしん
kẻ phản bội
賊子 ぞくし
trẻ em chống đối; chống đối; kẻ phản bội
乱調子 らんちょうし
giai điệu loạn xạ, vật giá không ổn định
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa