Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱調 らんちょう
giai điệu loạn xạ, vật giá không ổn định
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子 ちょうし
âm điệu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa