Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乱製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
粗製乱造 そせいらんぞう
tập trung sự sản xuất (của) hàng hóa cấp thấp
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
乱 らん
revolt, rebellion, war
製 せい
chế
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng