Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近似雑音 きんじざつおん
tiếng ồn giả
近似雑音系列 きんじざつおんけいれつ
chuỗi nhiễu giả
近似 きんじ
xấp xỉ; gần
乱雑 らんざつ
lẫn lộn; tạp nham; bừa bãi
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
相似 そうじ
giống
近位 きんい
cận kề
近似ランダム きんじランダム
ngẫu nhiên giả