Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
駅近 えきちか
gần nhà ga
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
近路 きんみち
phím rút gọn, phím tắt