近位
きんい「CẬN VỊ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Cận kề

近位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
駅近 えきちか
gần nhà ga
側近 そっきん
người thân cận (cận thần, thuộc hạ....); người trợ lý