Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
寝乱れ髪 ねみだれがみ
Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù).
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
髪 かみ
tóc
乱 らん
revolt, rebellion, war
髪ピン かみぴん
châm.