Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳ガン
にゅうがん
ung thư vú.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
ガン寝 ガンね
ngủ ngon
ガン見 ガンみ
nhìn chằm chằm
ガン/ミキシングノズル ガン/ミキシングノズル
Vòi bơm / trộn
ガン
súng
Súng phun
ガン切れ ガンぎれ ガンギレ
losing one's cool, blowing one's top
電動ガン でんどうガン
súng hơi điện
「NHŨ」
Đăng nhập để xem giải thích