Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電動ガン
でんどうガン
súng hơi điện
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
ガン寝 ガンね
ngủ ngon
ガン見 ガンみ
nhìn chằm chằm
ガン/ミキシングノズル ガン/ミキシングノズル
Vòi bơm / trộn
ガン
súng
Súng phun
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
「ĐIỆN ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích