Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乳児用液体ミルク
乳児用品 にゅーじよーひん
thiết bị cho trẻ sơ sinh
乳児用調整乳 にゅーじよーちょーせーにゅー
sữa dành cho trẻ sơ sinh
乳児 にゅうじ
con mọn
乳液 にゅうえき
Nhựa cây; mủ cây.
乳児食 にゅーじしょく
thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh
乳呑児 ちちのみじ
đứa trẻ chưa dứt sữa
乳児院 にゅうじいん
Nhà trẻ.
乳臭児 にゅうしゅうじ
Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng).