乳臭児
にゅうしゅうじ「NHŨ XÚ NHI」
☆ Danh từ
Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng).

Từ đồng nghĩa của 乳臭児
noun
乳臭児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳臭児
乳児 にゅうじ
con mọn
乳臭 にゅうしゅう
còn trẻ con; thiếu kinh nghiệm; chưa chín chắn; miệng còn hơi sữa (nghĩa bóng)
乳児食 にゅーじしょく
thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh
乳児院 にゅうじいん
Nhà trẻ.
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
乳呑児 ちちのみじ
đứa trẻ chưa dứt sữa
乳臭い ちちくさい
có mùi (của) sữa; màu xanh lục; ẩm ướt đằng sau những cái tai; chưa chín chắn
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.