乳呑み子
ちのみご「NHŨ THÔN TỬ」
Đứa trẻ; nuôi nấng trẻ em

Từ đồng nghĩa của 乳呑み子
noun
乳呑み子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳呑み子
乳呑児 ちちのみじ
đứa trẻ chưa dứt sữa
乳飲み子 ちのみご
đứa trẻ; nuôi nấng trẻ em
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
呑み込み のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội
呑み助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
呑み代 のみだい
uống tiền; uống tiền
一呑み いちのみ
nuốt chửng; uống ực vào; uống một ngụm; xem nhẹ đối phương, áp đảo đối phương
呑み口 のみぐち
cái vòi