Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康診査 けんこうしんさ
việc khám sức khoẻ
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
健康診断 けんこうしんだん
kiểm tra sức khỏe
健康調査 けんこーちょーさ
khảo sát về sức khỏe
健康診断書 けんこうしんだんしょ
giấy chứng nhận sức khỏe
健康 けんこう
khí huyết
健診 けん しん