乳房動脈
にゅーぼーどーみゃく「NHŨ PHÒNG ĐỘNG MẠCH」
Động mạch vú
乳房動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳房動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
乳房痛 にゅーぼーつー
đau vú
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
乳房インプラント にゅうぼうインプラント
cấy ghép ngực
乳房雲 ちぶさぐも にゅうぼううん
mây hình bầu vú
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.