Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳房腫瘍-トリプルネガティブ
にゅーぼーしゅよー-トリプルネガティブ
u vú bộ ba âm tính
乳房腫瘍 にゅーぼーしゅよー
u vú
乳房腫瘍-炎症性 にゅーぼーしゅよー-えんしょーせー
u vú dạng viêm
腫瘍 しゅよう
khối u
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm
グロムス腫瘍 グロムスしゅよう
u cuộn cảnh (glomus tumors)
腫瘍ワクチン しゅようワクチン
vaccine trị ung thư
腫瘍量 しゅようりょう
trọng lượng khối u
Đăng nhập để xem giải thích