Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳房腫瘍-炎症性
にゅーぼーしゅよー-えんしょーせー
u vú dạng viêm
乳房腫瘍 にゅーぼーしゅよー
u vú
乳房腫瘍-トリプルネガティブ にゅーぼーしゅよー-トリプルネガティブ
u vú bộ ba âm tính
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
無乳房症 むにゅうぼうしょう
tật không vú
多乳房症 たにゅうぼうしょう
polymastia (having more than one pair of mammae or breasts), pleomastia, hypermastia
Đăng nhập để xem giải thích