Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乳清チーズ
乳清 にゅうせい
Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
チーズ チーズ
pho mát
粉チーズ こなチーズ
phô mai bào
チーズフォンデュ チーズフォンデュー チーズ・フォンデュ チーズ・フォンデュー
cheese fondue
アジアーゴチーズ アジアーゴ・チーズ
Asiago cheese
パルメザンチーズ パルメザン・チーズ
Phó mát pắc-ma.
グリュイエールチーズ グリュイエール・チーズ
Gruyère cheese