Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳頭筋
にゅーとーすじ
cơ nhú
乳頭 にゅうとう
Núm vú; đầu vú.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳頭体 にゅーとーたい
thể vú
乳頭腫 にゅうとうしゅ
u nhú
歯乳頭 はにゅーとー
nhú răng
四頭筋 しとうきん
Cơ tứ đầu
咽頭筋 いんとうすじ
cơ ở hầu họng
三頭筋 さんとうきん さんとうすじ
cơ ba đầu
「NHŨ ĐẦU CÂN」
Đăng nhập để xem giải thích