乳頭腫
にゅうとうしゅ「NHŨ ĐẦU THŨNG」
U nhú
乳頭腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳頭腫
ヒト乳頭腫ウイルス ヒトにゅうとうしゅウイルス ひとにゅうとうしゅウイルス
vi rút gây u nhú ở người
乳頭浮腫 にゅうとうふしゅ
phù gai thị
乳頭 にゅうとう
Núm vú; đầu vú.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
頭血腫 とうけっしゅ ずけっしゅ
Cục máu đông hình thành giữa hộp sọ và màng xương bao quanh nó do đầu của thai nhi bị đè nén nhiều trong quá trình chuyển dạ
乳頭体 にゅーとーたい
thể vú
乳頭筋 にゅーとーすじ
cơ nhú
歯乳頭 はにゅーとー
nhú răng