Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳飲み児 ちちのみじ
em bé còn bú
乳飲み子 ちのみご
đứa trẻ; nuôi nấng trẻ em
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
乳飲料 にゅういんりょう
Các sản phẩm có sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
仔 こ
con vật
乳酸飲料 にゅうさんいんりょう
Đồ uống chứa axít lactic.