乳飲料
にゅういんりょう「NHŨ ẨM LIÊU」
☆ Danh từ
Các sản phẩm có sữa

乳飲料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳飲料
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
乳酸飲料 にゅうさんいんりょう
Đồ uống chứa axít lactic.
乳酸菌飲料 にゅうさんきんいんりょう
đồ uống (không bao gồm sữa lên men) sử dụng sản phẩm lên men sữa bằng vi khuẩn axit lactic hoặc nấm men để chế biến hoặc làm nguyên liệu chính.
飲料 いんりょう
đồ uống
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アイソトニック飲料 アイソトニックいんりょう
đồ uống Isotonic
アルコール飲料 アルコールいんりょう
đồ uống có cồn
飲料水 いんりょうすい
nước uống