Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾し魚
乾魚 かんぎょ ひうお ひざかな ほしうお ほしざかな
cá khô.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
蒸し魚 むしざかな むしさかな
cá hấp.
干し魚 ほしさかな
cá khô.
乾干し からぼし いぬいほし
rau củ hay cá được phơi khô bằng nắng
陰乾し かげぼし
phơi (làm khô) (quần áo...) trong bóng râm
干乾し ひぼし
sự thiếu ăn; nạn đói; sự chết đói