陰乾し
かげぼし「ÂM KIỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phơi (làm khô) (quần áo...) trong bóng râm

Bảng chia động từ của 陰乾し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陰乾しする/かげぼしする |
Quá khứ (た) | 陰乾しした |
Phủ định (未然) | 陰乾ししない |
Lịch sự (丁寧) | 陰乾しします |
te (て) | 陰乾しして |
Khả năng (可能) | 陰乾しできる |
Thụ động (受身) | 陰乾しされる |
Sai khiến (使役) | 陰乾しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陰乾しすられる |
Điều kiện (条件) | 陰乾しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陰乾ししろ |
Ý chí (意向) | 陰乾ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陰乾しするな |
陰乾し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰乾し
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰干し かげぼし
phơi trong bóng râm
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
乾干し からぼし いぬいほし
rau củ hay cá được phơi khô bằng nắng
干乾し ひぼし
sự thiếu ăn; nạn đói; sự chết đói
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị