Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾信一郎
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.